Có 2 kết quả:

洋葱 yáng cōng ㄧㄤˊ ㄘㄨㄥ洋蔥 yáng cōng ㄧㄤˊ ㄘㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) onion (Allium cepa)
(2) bulb onion

Từ điển Trung-Anh

(1) onion (Allium cepa)
(2) bulb onion